Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới キセノン135
キセノン クセノン
xenon (Xe)
キセノン球 キセノンたま
bóng đèn xenon
キセノンランプ キセノン・ランプ
Xenon lamp
キセノンアークランプ キセノン・アーク・ランプ
Xenon arc lamp
キセノン クセノン
xenon (Xe)
キセノン球 キセノンたま
bóng đèn xenon
キセノンランプ キセノン・ランプ
Xenon lamp
キセノンアークランプ キセノン・アーク・ランプ
Xenon arc lamp