キックオフ
☆ Danh từ
Cú phát bóng; giao bóng; khởi động; khởi đầu; bắt đầu
急
げよ、
キックオフ
を
見逃
すぞ
Mau lên! Chúng ta sắp mất cú phát bóng rồi
もうすぐ
キックオフ
だ
Họ sắp khởi động rồi
キャンペーン
を
キックオフ
させる
Bắt đầu chiến dịch .

Từ đồng nghĩa của キックオフ
noun
Từ trái nghĩa của キックオフ
キックオフ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới キックオフ

Không có dữ liệu