キックターン
キック・ターン
☆ Danh từ
Kỹ thuật quay đạp; cú quay đột ngột (trong trượt tuyết)
スキー
の
練習
では、
キックターン
を
使
って
急
な
ターン
を
切
る
技術
を
習
いました。
Trong buổi tập trượt tuyết, tôi đã học kỹ thuật quay đạp để thực hiện những cú quay đột ngột.

キックターン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới キックターン

Không có dữ liệu