Các từ liên quan tới キッチンのお姫さま
姫さま ひめさま
Công chúa; Con gái của người giàu có
キッチン キチン キッチン
nhà bếp; phòng bếp; bếp
お姫様 おひめさま おひいさま
công chúa
キッチンばさみ キッチンばさみ
kéo nhà bếp
キッチン収納 キッチンしゅうのう キッチンしゅうのう キッチンしゅうのう キッチンしゅうのう キッチンしゅうのう キッチンしゅうのう
tủ nhà bếp
キッチン棚 キッチンたな
kệ bếp.
キッチンペーパー キッチン・ペーパー キッチンペーパー キッチン・ペーパー キッチンペーパー
khăn giấy
モデルキッチン モデル・キッチン
model kitchen