Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
キツネ属
キツネぞく
Chi Cáo (là một chi động vật có vú ăn thịt thuộc Phân họ Chó trong Họ Chó)
キツネ キツネ
con cáo
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
キツネ狩り キツネかり きつねかり
Săn cáo (là một hoạt động liên quan đến việc theo dấu, truy tầm, đuổi theo, tóm bắt và đôi khi giết chết một con cáo bằng những con chó săn cáo được qua đào tạo hoặc sử dụng những con chó đánh hơi khác)
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
狐 きつね けつね きつ キツネ
cáo; chồn
属 ぞく
chi (Sinh học)
マイクロコッカス属(ミクロコッカス属) マイクロコッカスぞく(ミクロコッカスぞく)
micrococcus (một chi vi khuẩn)
「CHÚC」
Đăng nhập để xem giải thích