キャバレー
キャバレイ
☆ Danh từ
Quầy rượu sàn nhảy
キャバレー税
Thuế quầy rượu
キャバレー
で
ショー
の
ダンサー
Vũ công biểu diễn ở sàn nhảy .

Từ đồng nghĩa của キャバレー
noun
キャバレー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới キャバレー
キャバレークラブ キャバレー・クラブ
hostess club, bar with female companions for male customers