キャビネット筺体
キャビネットきょうたい
☆ Danh từ
Bọc bằng vỏ máy

キャビネット筺体 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới キャビネット筺体
筺体 きょうたい
khung gầm; khung chính
キャビネット本体 キャビネットほんたい
thân tủ nhiều ngăn
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
キャビネット キャビネット
giấy in ảnh khổ rộng; phòng riêng dùng vào việc cụ thể
tủ đựng đồ, tủ kệ
キャビネット / プラボックス キャビネット / プラボックス キャビネット / プラボックス
tủ đựng đồ / hộp nhựa
ミル本体 ミル本体
thân máy xay