キャビン
ケビン
Ca bin
☆ Danh từ
Cabin; buồng khách trên tàu
彼
は
船
の
中
に
小
さな
キャビン
を
建
てた
Anh ấy làm một cabin nhỏ trong tàu.
シャトル
の
キャビン
Buồng khách trên tàu con thoi
1
室
だけの
キャビン
Cabin một buồng .

Từ đồng nghĩa của キャビン
noun
キャビン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới キャビン
キャビンアテンダント キャビン・アテンダント
tiêp viên
ログキャビン ログ・キャビン
log cabin