キャピタルゲイン
キャピタル・ゲイン
Lãi về vốn (capital gain)
Khoản chênh lệch dương giữa giá bán tài sản và giá mua ban đầu
☆ Danh từ
Lợi tức thu được do tăng giá chứng khoán
キャピタルゲイン課税
Thuế đánh vào lợi tức thu được do tăng giá chứng khoán.
短期キャピタルゲイン
Lợi tức thu được do tăng giá chứng khoán ngắn hạn
期待キャピタルゲイン
Lợi tức kỳ vọng thu được do tăng giá chứng khoán .

キャピタルゲイン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới キャピタルゲイン
キャピタルゲイン課税 キャピタルゲインかぜい
capital gains tax, capital gain taxation