キャプチャ
キャプチャ
Một loại kiểm thử dạng hỏi đáp được dùng trong máy tính để xác định xem người dùng có phải là con người hay không
キャプチャ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu キャプチャ
キャプチャ
キャプチャ
một loại kiểm thử dạng hỏi đáp được dùng trong máy tính để xác định xem người dùng có phải là con người hay không
キャプチャー
キャプチャ キャプチャー
chụp
CAPTCHA
キャプチャ
captcha (kiểm tra phản ứng thử thách để phân biệt con người với máy móc)
Các từ liên quan tới キャプチャ
キャプチャバッファ キャプチャ・バッファ
bộ đệm chụp
スクリーンキャプチャ スクリーン・キャプチャ
chụp màn hình
ビデオキャプチャ ビデオ・キャプチャ
quay video
モーションキャプチャ モーション・キャプチャ
chụp chuyển động
キャプチャデバイス キャプチャ・デバイス
thiết bị chụp