キャメル
☆ Danh từ
Lạc đà
キャメル
は
数日間水
なしでも
平気
だ
Lạc đà có thể nhịn khát nhiều ngày
キャメルバック・マウンテン
Núi phía sau lạc đà .

Từ đồng nghĩa của キャメル
noun
キャメル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới キャメル
キャメルクラッチ キャメル・クラッチ
camel clutch