Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
キャラクタ キャラクタ
dấu chữ
コンピュータ コンピューター
máy vi tính
キャラクタジェネレータ キャラクタ・ジェネレータ
bộ sinh ký tự
キャラクタデバイス キャラクタ・デバイス
thiết bị kiểu ký tự
キャラクタコード キャラクタ・コード
mã ký tự
キャラクタセル キャラクタ・セル
ô kí tự
キャラクタプリンタ キャラクタ・プリンタ
máy in ký tự
アイコンキャラクタ アイコン・キャラクタ
ký tự biểu tượng