キャリーバッグ
キャリー・バッグ
Túi lớn có tay cầm, mang theo túi xách
☆ Danh từ
Trường hợp nhỏ với bánh xe, vali kéo tay

キャリーバッグ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới キャリーバッグ

Không có dữ liệu