キャンピングカー
キャンピング・カー
☆ Danh từ
Nhà di động; xe là nhà
その
キャンピングカー
で
夜
を
寝
た
Ngủ cả đêm ở trong nhà di động.
キャンピンカー
は
市
の
中
に
進入禁止
されている
Nhà di động bị cấm đi vào trong thành phố .

キャンピングカー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới キャンピングカー

Không có dữ liệu