Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới キヤノン EF
EFハンドモチーフ EFハンドモチーフ
EF Hand Motifs
hãng Canon; Canon
キヤノン汎用インク キヤノンはんようインクキャノンはんようインク
Mực in đa dụng canon
インクカートリッジ(キヤノン対応) インクカートリッジ(キヤノンたいおうキャノンたいおう)
Mực in (tương thích với canon)
リサイクルインク(キヤノン対応) リサイクルインク(キヤノンたいおうキャノンたいおう)
Dung môi tái chế (tương thích với canon)
キヤノン純正インク キヤノンじゅんせいインクキャノンじゅんせいインク
Mực chính hãng canon
トナー/感光体(キヤノン対応) トナー/かんこうたい(キヤノンたいおうキャノンたいおう)
Mực in/thân phô tô (tương thích với canon)
詰め替えインク(キヤノン対応) つめかえインク(キヤノンたいおうキャノンたいおう)
Mực đổ lại (tương thích với máy in canon)