キュウリ
☆ Danh từ
Dưa chuột
キュウリ
を
栽培
する
Trồng dưa chuột
キュウリ
を
塩
でもむ
Bóp dưa chuột bằng muối
回転
ずしを
試
したら?
生
の
魚
は
避
けて、
卵
や
納豆
、
キュウリ
や
調理
した
エビ
、
焼
いた
ウナギ
なんかのすしを
食
べられるのよ
Sao bạn không nếm thử món kaitenzushi? Ta tránh món cá sống và có thể ăn trứng, natto, dưa chuột, và tôm hấp và sushi làm từ lươn nướng

キュウリ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu キュウリ
キュウリ
dưa chuột
胡瓜
きゅうり キュウリ
dưa chuột
Các từ liên quan tới キュウリ
キュウリ属 キュウリぞく
chi cucumis (một chi thực vật có hoa trong họ bầu bí (cucurbitaceae))