キューティクル
☆ Danh từ
Lớp biểu bì (của tóc)
髪
の
キューティクル
が
傷
んでいるので、
髪
が
パサパサ
する。
Vì lớp biểu bì tóc bị hư tổn, nên tóc trở nên xơ rối.

Từ đồng nghĩa của キューティクル
noun
キューティクル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới キューティクル
キューティクルクリーム キューティクル・クリーム
kem làm mềm da (da móng tay)
キューティクルリムーバー キューティクル・リムーバー
sản phẩm chuyên dụng đẩ đẩy da chết trên đầu móng tay, chân