キュート
キュート
Phần mềm quicktime
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Sự xinh xắn; sự đáng yêu; sự điệu đà; sự duyên dáng; xinh xắn; đáng yêu; điệu đà; duyên dáng; sắc đẹp
キュート
さを
利用
して
人
や
状況
を
操
る
Dùng sắc đẹp để điều khiển mọi người và hoàn cảnh
Xinh xắn; đáng yêu; điệu đà; duyên dáng
キュート
なのね?
Đáng yêu đấy chứ?
この
服
はかわい[
キュート
]
過
ぎて、
私
の
趣味
に
合
わない
Bộ quần áo này điệu đà quá nên không hợp với sở thích của tôi lắm .

キュート được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới キュート

Không có dữ liệu