キラー
☆ Danh từ
Người hay đội chơi rất mạnh; sát thủ; chết người; hủy diệt
リンフォカイン活性化キラー細胞
Tế bào hủy diệt có hoạt tính lympho (trong lĩnh vực y học)
キラー細胞介助因子
Nhân tố hỗ trợ tế bào hủy diệt
キラー活性
Hoạt tính chết người (hủy diệt) .

Từ đồng nghĩa của キラー
noun