キリスト教式
キリストきょうしき
☆ Danh từ
Những lễ nghi thức tín đồ cơ đốc

キリスト教式 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới キリスト教式
キリストきょう キリスト教
đạo Thiên chúa; đạo cơ đốc
キリスト教 キリストきょう きりすときょう
đạo Thiên chúa; đạo cơ đốc
キリスト教国 キリストきょうこく
quốc gia theo đạo Thiên chúa
キリスト教徒 キリストきょうと きりすときょうと
những tín đồ cơ đốc, đạo Thiên CHúa, đạo Cơ Đốc
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
ひんずーきょう ヒンズー教
ấn độ giáo.
イスラムきょう イスラム教
đạo Hồi; đạo Islam
ユダヤきょう ユダヤ教
đạo Do thái.