キリン
☆ Danh từ
Hươu cao cổ
キリン
の
隆肉
Cái bướu của hươu cao cổ
キリン
の
首
の
長
さは
何メートル
もあった
Cổ của hươu cao cổ dài vài mét .

キリン được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu キリン
キリン
hươu cao cổ
麒麟
きりん キリン
hươu cao cổ
Các từ liên quan tới キリン
キリン科 キリンか
họ Hươu cao cổ