Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới キリ・ゴンサレス
キリ キリ
kết thúc, dưới cùng
キリ番 キリばん きりばん
số đẹp; số tròn
錐 きり キリ すい きり キリ すい
Dụng cụ khoan côn.
ピンからキリまで ピンからキリまで
Toàn bộ từ việc bé tới việc lớn,từ tốt nhất đến tồi tệ nhất, tất cả các loại, phạm vi đầy đủ
錐(キリ)/千枚通し すい(キリ)/せんまいとうし
Đục lỗ / dao cưa nhiều lưỡi