キング
☆ Danh từ
Nhà vua; vua
キング
(
国王
)とその
臣民
Thần dân và vua
キング夫妻
Vua và nữ hoàng
キング・キャッスル
Lâu đài của vua

Từ đồng nghĩa của キング
noun
Từ trái nghĩa của キング
キング được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới キング
キング蛇 キングへび キングヘビ
Lampropeltis getula ( một loài rắn trong họ Rắn nước)
キングドーム キング・ドーム
King Dome
キングコブラ キング・コブラ
king cobra, hamadryad (Ophiophagus hannah)
スターキング スター・キング
star king
キングサーモン キング・サーモン
king salmon
キングエンゼル キング・エンゼル
cá bướm Holacanthus passer
キングペンギン キング・ペンギン
chim cánh cụt vua
メイキング メイ・キング
quá trình sản xuất