Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới キンバリー
キンバリー岩 キンバリーがん
kimberlite (một loại đá mácma và là một dạng biến thể hiếm của peridotit)
キンバリー岩 キンバリーがん
kimberlite (một loại đá mácma và là một dạng biến thể hiếm của peridotit)