キー
キー
Chìa khóa
キー・ツー・フロッピー・ディスク
Chìa khóa mở đĩa mềm
それがかぎ(
キーポイント
)だと
思
う
Tôi nghĩ đó chính là chìa khóa (điểm chính) .
キー
を
取
って。
Lấy cho tôi chìa khóa.
☆ Danh từ
Chìa khóa; khóa
キー・ツー・テープ・システム
Hệ thống chìa khóa để mở băng
キー・ツー・フロッピー・ディスク
Chìa khóa mở đĩa mềm
キー・ホルダー
Người giữ chìa khoá .
Phím
キーボード
から
離
れて
Tách rời khỏi bàn phím
キーボード
からの
入力
を
認識
する
Nhận biết được các tín hiệu nhập từ bàn phím

Từ đồng nghĩa của キー
noun
キー được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu キー
キー
キー
chìa khóa
キー
chìa khóa
Χ
カイ キー
chi
Các từ liên quan tới キー
メインキー メイン・キー メインキー
chìa khóa chính
NumLockキー NumLockキー
Phím Numlock
キー・バインド キー・バインド
liên kết phím
BSキー BSキー
Phím Backspace
キー・リピート キー・リピート
phím lặp
Insertキー Insertキー
phím chèn
キー・アサイン キー・アサイン
các qui định phím, gán các chức năng phím, sự gán (chức năng) phím
キー・ロガー キー・ロガー
trình theo dõi thao tác bàn phím