キーアドバイザー
キー・アドバイザー
☆ Danh từ
Cố vấn chủ chốt; cố vấn chính
彼
は
プロジェクト
の
キーアドバイザー
として
重要
な
役割
を
果
たしています。
Anh ấy đóng vai trò quan trọng như một cố vấn chủ chốt trong dự án.

キーアドバイザー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới キーアドバイザー

Không có dữ liệu