Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới キース・アーバン
nội thành; thành thị
アーバンリニュアル アーバンリニューアル アーバン・リニュアル アーバン・リニューアル
công cuộc chỉnh trang đô thị.
アーバンコンプレックス アーバン・コンプレックス
urban complex
アーバンツイル アーバン・ツイル
urban twill (fabric)
アーバンビレッジ アーバン・ビレッジ
urban village
アーバンプランナー アーバン・プランナー
urban planner
アーバンリゾート アーバン・リゾート
urban resort
アーバンデザイン アーバン・デザイン
thiết kế đô thị.