キール
☆ Danh từ
Sơn đánh dấu; mực đánh dấu
キールブロック
Mực đánh dấu các khu nhà
キール船
Sơn tàu thuyền
Màu đẹp mà thiết kế cũng khá.Để cụ thể hóa được thì còn khó lắm.Rỗng

キール được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới キール

Không có dữ liệu