Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ギイ・グロッソ
コンチェルトグロッソ コンチェルト・グロッソ
một thể barốc của concerto, với một nhóm các nhạc cụ độc tấu
コンチェルトグロッソ コンチェルト・グロッソ
một thể barốc của concerto, với một nhóm các nhạc cụ độc tấu