ギガ
Giga (giga là một tiền tố được viết liền trước một đơn vị đo lường quốc tế để chỉ bội số lớn gấp 10⁹ hay 1.000.000.000 lần)
☆ Danh từ, tiếp đầu ngữ
Gi-ga; mũ 10 triệu; G
ギガトン爆弾
Hàng tỉ tấn bom .

ギガ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ギガ

Không có dữ liệu