ギガビットイーサネット
ギガビット・イーサネット
Mạng ethernet tốc độ cao
☆ Danh từ
Gigabit Ethernet

ギガビット・イーサネット được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ギガビット・イーサネット
ギガビットPON ギガビットPON
cơ chế truy cập điểm tới đa điểm
イーサネットOAM イーサネットOAM
hệ thống mạng ethernet oam
gb (một tỷ bit)
họ các công nghệ mạng máy tính thường dùng trong mạng lan, man và wan (ethernet)
ギガビット毎秒 ギガビットまいびょー
gigabit trên giây
ファーストイーサネット ファースト・イーサネット
Ethernet Cao tốc
イーサネットアドレス イーサネット・アドレス
địa chỉ ethernet
広域イーサネット こういきイーサネット
một mạng máy tính dựa trên chuẩn ethernet và mạng này bao phủ một đô thị