Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ギニアの大統領
大統領 だいとうりょう
tổng thống.
スペイン領ギニア スペインりょうギニア
Cộng hòa Guinea Xích Đạo (là một quốc gia nằm ở bờ biển phía tây của Trung Phi, với diện tích 28.000 kilômét vuông)
副大統領 ふくだいとうりょう
phó tổng thống.
大統領令 だいとうりょうれい
Nghị định tổng thống, lệnh tổng thống ban hành
米大統領 べいだいとうりょう
tổng thống Mỹ
前大統領 ぜんだいとうりょう
cựu chủ tịch(tổng thống)
大統領選 だいとうりょうせん
cuộc bầu cử thuộc chủ tịch
大統領制 だいとうりょうせい
chế độ tổng thống