Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
講義 こうぎ
bài giảng; giờ học
講義室 こうぎしつ
giảng đường
講義録 こうぎろく
việc ghi âm bài giảng
講義摘要 こうぎてきよう
đề cương bài giảng, đề cương khoá học
講義する こうぎ こうぎする
dị nghị.
臨床講義 りんしょうこうぎ
bài giảng lâm sàng
講義軍事 こうぎぐんじ
nghĩa vụ quân sự
講義資料 こうぎしりょう
tài liệu bài giảng, tài liệu giảng dạy