ギフトショップ
ギフトショップ
☆ Danh từ
Cửa hàng quà tặng; cửa hàng bán đồ lưu niệm
旅行
の
途中
で、
ギフトショップ
に
立
ち
寄
ってお
土産
を
買
いました。
Trên đường đi du lịch, tôi đã ghé vào một cửa hàng quà tặng để mua quà lưu niệm.

ギフトショップ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ギフトショップ

Không có dữ liệu