ギミック
☆ Danh từ
Mánh khóe; thủ thuật
彼
の
プレゼンテーション
には、
聴衆
の
注意
を
引
くための
ギミック
がたくさん
使
われていました。
Trong bài thuyết trình của anh ấy, có rất nhiều thủ thuật được sử dụng để thu hút sự chú ý của khán giả.
Hiệu ứng đặc biệt (trong phim ảnh, truyền hình...)
映画
の
ギミック
は、
視聴者
に
強
い
印象
を
与
えるために
使用
されます。
Các hiệu ứng đặc biệt trong phim được sử dụng để tạo ấn tượng mạnh mẽ cho người xem.

Từ đồng nghĩa của ギミック
noun
ギミック được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ギミック

Không có dữ liệu