ギャップイヤー
ギャップ・イヤー
☆ Danh từ
Gap year, yearlong break taken between high school and university

ギャップ・イヤー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ギャップ・イヤー
ギャップ ギャップ
khoảng cách; khoảng trống
オリンピックイヤー オリンピック・イヤー
Olympic year
ビンテージイヤー ビンテージ・イヤー
năm thu hoạch nho.
デビルイヤー デビル・イヤー
sharp ear, long ears
イヤ イア イヤー
ear
サバティカルイヤー サバティカル・イヤー
sabbatical year
ドッグイヤー ドッグ・イヤー
"dog year", expression for the rapid pace at which the information technology field moves
インターブロックギャップ インターブロック・ギャップ
IBG ( khe hở giữa các khối)