Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ギャビン・シーツ
drap; ga (giường)
tấm vải
防水シーツ ぼうすいシーツ
ga chống thấm
介護用シーツ かいごようシーツ
ga chống thấm cho người bệnh
シーツ/マット/床材 シーツ/マット/ゆかざい
Tấm/thảm/mặt sàn