ギャラ
ギャラ
☆ Danh từ
Cát xê; tiền trả cho diễn viên; tiền thù lao
ギャラ
の
高
い
俳優
を
使
う
Dùng diễn viên điện ảnh với số tiền cát xê cao.
ギャラ
に
見合
うだけのことはしなければならない
Tôi phải làm để xứng đáng với số tiền thù lao
〜って
ギャラ
いくら?
Tiền cát xê của anh là bao nhiêu? .

ギャラ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ギャラ
ノーギャラ ノー・ギャラ
không được trả lương