ギア
ギヤ ギイア ギアー
☆ Danh từ
Số; cần số; bánh răng
ピストン・ギア
Bánh răng pít tông
ハイポイド・ギア
Bánh răng hipoit
ハイ・スピード・ギア
Số tốc độ cao

ギヤ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ギヤ
ギア
ギヤ ギイア ギアー
số
ギヤ
bánh răng cưa.
Các từ liên quan tới ギヤ
ギアトレーン ギヤトレイン ギアトレイン ギヤトレーン ギア・トレーン ギヤ・トレイン ギア・トレイン ギヤ・トレーン
gear train
ヘリカルギヤ ヘリカルギア ヘリカル・ギヤ ヘリカル・ギア ヘリカルギヤ
helical gear
ギヤ、ラック ギヤ、ラック
bánh răng, thanh ray
ベベルギヤ ベベル・ギヤ
bánh răng côn
バックギヤ バック・ギヤ
back gear
ギヤ掛けプレス ギヤかけプレス
máy ép kiểu trục vít
自転車ギヤ関連 じてんしゃギヤかんれん
sản phẩm liên quan đến bánh răng xe đạp
dầu hộp số