Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ギリシャ七賢人
七賢人 しちけんじん
bảy nhà thông thái (của Hy Lạp)
七賢 しちけん ななけん
Trúc lâm thất hiền
ギリシャ人 ギリシャじん ギリシアじん
người Hy Lạp
賢人 けんじん
hiền triết
Hi Lạp
賢夫人 けんぷじん
người vợ khôn ngoan.
竹林の七賢 ちくりんのしちけん
Bảy nhà Hiền triết Trong triều đại nhà Tấn của Trung Quốc, được cho là đã tránh xa thế tục, thưởng thức đàn koto và rượu sake trong rừng tre (gồm Nguyễn Tịch, Kê Khang, Sơn Đào, Hướng Tú, Lưu Linh, Nguyễn Hàm, Vương Nhung)
アラブじん アラブ人
người Ả-rập