Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ギリシャ軍
Hi Lạp
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
ギリシャ語 ギリシャご ギリシアご
tiếng Hy Lạp
ギリシャ人 ギリシャじん ギリシアじん
người Hy Lạp
希臘 ギリシャ ギリシア
Hy Lạp, Cộng hòa Hy Lạp
ギリシャ問題 ギリシャもんだい
vấn đề hy lạp (trong cuộc khủng hoảng nợ công châu âu 2008)
ギリシャ指標 ギリシャしひょー
thuật ngữ chung cho các thuật ngữ được sử dụng trong các quyền chọn như delta, gamma, vega và theta
ギリシャ陸亀 ギリシャりくがめ ギリシャリクガメ
Testudo graeca ( một loài rùa trong họ Testudinidae )