Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ギリー・タイル
タイル絵 タイルえ
pictures painted on tiles
床タイル ゆかタイル
floor tile
gạch men
点字タイル てんじタイル
gạch chữ Braille (các gạch có các chữ cái tiếng Braille, được sử dụng để hỗ trợ người mù hoặc có khả năng thị giác hạn chế để dễ dàng di chuyển và định hình trong không gian công cộng)
タイル用ドリル タイルようドリル
bộ khoan dành cho gạch ngói
タイル/カーペット用 タイル/カーペットよう
Sử dụng cho gạch lát/ thảm trải sàn.
プラスチックタイル プラスチック・タイル
plastic tile
モザイクタイル モザイク・タイル
mosaic tile