Các từ liên quan tới ギヴ・ザ・ピープル・ホワット・ゼイ・ウォント
nhân dân; quần chúng.
エアピープル エア・ピープル
air people
ボートピープル ボート・ピープル
thuyền nhân; người tị nạn bằng tàu thuyền.
テンションピープル テンション・ピープル
people between whom there is tension
ピープルパーソン ピープル・パーソン
people person
ピープルパワー ピープル・パワー
sức mạnh con người; sức mạnh nhân dân; quyền lực của người dân
the
ザ行 ザぎょう ザゆき
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong zu