Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ギ酸デヒドロゲナーゼ ぎさんデヒドロゲナーゼ
enzym Formate Dehydrogenase (một tập hợp các enzym xúc tác quá trình oxy hóa formate thành carbon dioxide)
リン酸カルシウム リンさんカルシウム りんさんカルシウム
calcium phosphate (Ca3(PO4)2)
シュウ酸カルシウム シュウさんカルシウム しゅうさんカルシウム
calcium oxalate
クエン酸カルシウム クエンさんカルシウム
canxi citrat (muối canxi của axit xitric, công thức: ca3(c6h5o7)2)
ドベシル酸カルシウム ドベシルさんカルシウム
canxi dobesilate (thuốc bảo vệ mạch, muối canxi của axit dobesilic)
グルコン酸カルシウム グルコンさんカルシウム
Calci gluconat (là một chất bổ sung khoáng chất kiêm thuốc)
酸化カルシウム さんかカルシウム
hợp chất hóa học calci oxide (CaO)
酢酸カルシウム さくさんカルシウム
hợp chất hóa học calci acetat (C4H6O4Ca)