クイックチェンジ
クイック・チェンジ
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Thay đổi nhanh chóng
彼女
は
公演中
、わずか
数秒
で
衣装
を
クイックチェンジ
しました。
Cô ấy đã thay đổi trang phục chỉ trong vài giây khi đang biểu diễn.

Bảng chia động từ của クイックチェンジ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | クイックチェンジする/クイック・チェンジする |
Quá khứ (た) | クイックチェンジした |
Phủ định (未然) | クイックチェンジしない |
Lịch sự (丁寧) | クイックチェンジします |
te (て) | クイックチェンジして |
Khả năng (可能) | クイックチェンジできる |
Thụ động (受身) | クイックチェンジされる |
Sai khiến (使役) | クイックチェンジさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | クイックチェンジすられる |
Điều kiện (条件) | クイックチェンジすれば |
Mệnh lệnh (命令) | クイックチェンジしろ |
Ý chí (意向) | クイックチェンジしよう |
Cấm chỉ(禁止) | クイックチェンジするな |
クイック・チェンジ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới クイック・チェンジ
チェンジ チェンジ
sự thay đổi; sự trao đổi; sự đổi chác.
クイック クイック
sự nhanh; sự mẫn tiệp; bước nhịp nhanh trong khiêu vũ; nhanh
マイナーチェンジ マイナー・チェンジ
thay đổi nhỏ
ダークチェンジ ダーク・チェンジ
dark change
ギアチェンジ ギア・チェンジ
thay đổi thiết bị
シフトチェンジ シフト・チェンジ
bánh răng thay đổi
インターチェンジ インター・チェンジ
Trao đổi, trao đổi dịch vụ
モデルチェンジ モデル・チェンジ
thay đổi mô hình (thiết kế, tính năng...). Thường được sử dụng để nói về việc thay đổi hình thức của xe hơi, máy móc...