クイーン
クィーン
☆ Danh từ
◆ Nữ hoàng; hoàng hậu
ダイヤ
の
クイーン
Nữ hoàng kim cương
クイーン・サイズ
の
ベッド
Giường có kích cỡ của nữ hoàng
クイーン・キャッスル
Lâu đài của nữ hoàng
◆ Quân hậu trong cờ vua; lá bài Q
クイーン
を
出
す
Đi quân hậu .

Đăng nhập để xem giải thích