クオリティ
クオリティー クォリティー クオリティ
☆ Danh từ
Chất lượng
(〜の)
クオリティ
に
近
づく
Đến gần chất lượng của~
(
人
)の
クオリティ
に
関
する
調査
Điều tra liên quan đến chất lượng của ai
クオリティ・オブ・ライフ
Chất lượng của cuộc sống

クオリティ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới クオリティ
ハイクオリティ ハイクオリティー ハイ・クオリティ ハイ・クオリティー
Chất lượng cao.
クオリティオブサービス クオリティ・オブ・サービス
chất lượng dịch vụ