Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới クチュール
オートクチュール オート・クチュール
quần áo phụ nữ cao cấp; thời trang cao cấp; thời trang sành điệu
オートクチュール オート・クチュール
quần áo phụ nữ cao cấp; thời trang cao cấp; thời trang sành điệu