クッキー
Bánh quy
クッキー作
りすぎちゃったから、ちょっともらってくれない?
Tôi đã làm quá nhiều bánh quy, vì vậy bạn sẽ không lấy một ít?
クッキー
は
瓶
の
中
に
入
っている。
Bánh quy ở trong lọ.
クッキー
を
全部食
べてしまったのはだれ?
Ai đã ăn hết số bánh quy?
Đồ sứ mới nung lần 1, chưa tráng men
Trình duyệt cookie
Những tập tin một trang web gửi đến máy người dùng và được lưu lại thông qua trình duyệt khi người dùng truy cập trang web đó
☆ Danh từ
Bánh xốp nhỏ; bánh quy xốp; bánh cuc-ki
クッキー
が
好
きな
人
Người thích ăn bánh xốp nhỏ
ルーシー
、もっと
クッキー
いる
Lucy, có ăn thêm bánh cuc-ki không?
クッキー
(を
入
れる)びん
Lọ đựng bánh cuc-ki

Từ đồng nghĩa của クッキー
noun
クッキー được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu クッキー
クッキー
bánh xốp nhỏ
クッキー
bánh quy
Các từ liên quan tới クッキー
クッキー/ビスケット クッキー/ビスケット
Bánh quy
フォーチュンクッキー フォーチュン・クッキー
fortune cookie