クッパ
☆ Danh từ
Canh thịt lợn; cơm canh thịt (món ăn Hàn Quốc mà khi ăn sẽ cho cơm vào canh thịt để ăn cùng)
韓国料理店
で
美味
しい
クッパ
を
食
べました。
Tôi đã ăn món cơm canh thịt rất ngon ở một nhà hàng Hàn Quốc.

クッパ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới クッパ

Không có dữ liệu